サンプル採取用品
サンプルさいしゅようひん
☆ Danh từ
Dụng cụ lấy mẫu
サンプル採取用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サンプル採取用品
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
採便用品 さいべんようひん
Vật dụng vệ sinh
採尿用品 さいにょうようひん
"vật dụng lấy mẫu nước tiểu"
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
採用 さいよう
tuyển dụng
特採品 とくさいひん
Hàng nhân nhượng