Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サンプル採取用品
サンプルさいしゅようひん
dụng cụ lấy mẫu
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
採便用品 さいべんようひん
Vật dụng vệ sinh
採尿用品 さいにょうようひん
"vật dụng lấy mẫu nước tiểu"
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
採用 さいよう
tuyển dụng
サンプル瓶 サンプルかめ
chai mẫu
Đăng nhập để xem giải thích