Các từ liên quan tới サン=モール=デ=フォッセ
phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm.
thanh nẹp dây cáp
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
銀モール ぎんモール
dây kim tuyến bạc
金モール きんモール
dây bện trang trí áo màu vàng (trên đồng phụ của áo sĩ quan quân đội)
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
バーチャルモール バーチャル・モール
trung tâm mua sắm ảo
ショッピングモール ショッピング・モール
shopping mallTrung tâm mua sắm