サーキット
サーキット
☆ Danh từ
Mạch điện; mạch từ; đường điện.

Từ đồng nghĩa của サーキット
noun
サーキット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーキット
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training
サーキットエミュレーションサービス サーキット・エミュレーション・サービス
dịch vụ mô phỏng mạch
パーマネントバーチャルサーキット パーマネント・バーチャル・サーキット
mạch ảo cố định
インサーキットエミュレータ イン・サーキット・エミュレータ
mô phỏng trong mạch