Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーキットの娘
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
サーキットエミュレーションサービス サーキット・エミュレーション・サービス
dịch vụ mô phỏng mạch