Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーキットの狼
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit
サーキットトレーニング サーキット・トレーニング
circuit training
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
サーキットエミュレーションサービス サーキット・エミュレーション・サービス
dịch vụ mô phỏng mạch