Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーキット族
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch
バーチャルサーキット バーチャル・サーキット
virtual circuit