Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サービア教徒
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
教徒 きょうと
tín đồ; con chiên ngoan đạo
仏教徒 ぶっきょうと
tín đồ phật giáo
異教徒 いきょうと
người theo tôn giáo khác, người theo dị giáo, người ngoại đạo
イスラム教徒 イスラムきょうと
tín đồ hồi giáo
新教徒 しんきょうと
một người phản đối
回教徒 かいきょうと
Tín đồ hồi giáo.
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc