サービスとしてのソフトウェア
サービスとしてのソフトウェア
Phần mềm dạng dịch vụ
サービスとしてのソフトウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービスとしてのソフトウェア
サービスとしてのプラットフォーム サービスとしてのプラットフォーム
nền tảng như một dịch vụ
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
パブリックドメイン・ソフトウェア パブリックドメイン・ソフトウェア
phần mềm miền công cộng
フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウェア
phần mềm miễn phí
統合ソフトウェア とうごうソフトウェア
phần mềm tích hợp
コンピュータソフトウェア コンピューターソフトウェア コンピュータ・ソフトウェア コンピューター・ソフトウェア
phần mềm máy tính