サービスとしてのプラットフォーム
サービスとしてのプラットフォーム
Nền tảng như một dịch vụ
Paas
サービスとしてのプラットフォーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービスとしてのプラットフォーム
サービスとしてのソフトウェア サービスとしてのソフトウェア
phần mềm dạng dịch vụ
プラットフォーム プラットフォーム
Nền tảng; nền.
プラットホーム プラットフォーム
Nền tảng; nền
プラットフォーム特有 プラットフォームとくゆう
đặc điểm của nền tảng
オープンプラットフォーム オープン・プラットフォーム
nền tảng mở
ハードウェアプラットフォーム ハードウェア・プラットフォーム
nền phần cứng
オーサリングプラットフォーム オーサリング・プラットフォーム
nền biên soạn, nền soạn tài liệu
ユニバーサルWindowsプラットフォーム ユニバーサルWindowsプラットフォーム
một cấu trúc ứng dụng thống nhất giữa các nền tảng được tạo bởi microsoft và được giới thiệu lần đầu trong windows 10