サービスレベル目標
サービスレベルもくひょー
Cam kết chất lượng dịch vụ
サービスレベル目標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービスレベル目標
サービスレベル サービスレベル
tiêu chuẩn dịch vụ; mức độ dịch vụ; chất lượng dịch vụ
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
マス目 マス目
chỗ trống
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
サービスレベル管理 サービスレベルかんり
nấu chảy bằng laser có chọn lọc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目標シソーラス もくひょうシソーラス
từ điển từ đồng nghĩa mục tiêu