サービスレベル管理
サービスレベルかんり
Nấu chảy bằng laser có chọn lọc
サービスレベル管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービスレベル管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
サービスレベル サービスレベル
tiêu chuẩn dịch vụ; mức độ dịch vụ; chất lượng dịch vụ
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
サービスレベル目標 サービスレベルもくひょー
cam kết chất lượng dịch vụ
管理 かんり
sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản