Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内容 ないよう
nội dung
機内サービス きないサービス
dịch vụ trên máy bay
内容外 ないようがい
Nội dung ngoài
内容部 ないようぶ
phần nội dung
内容長 ないようちょう
chiều dài nội dung
内容語 ないようご
thực từ ( từ có mang nội dung ngữ nghĩa và góp phần làm nên ý nghĩa của câu chứa nó)
内容モデル ないようモデル
mô hình nội dung
内容物 ないようぶつ
Dung tích (của dạ dày)