機内サービス
きないサービス
☆ Danh từ
Dịch vụ trên máy bay

機内サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機内サービス
サービス内容 サービスないよう
nội dung dịch vụ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機内 きない
bên trong máy bay
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
サービス機器類 サービスききるい
thiết bị dùng cho dịch vụ