サービス料金
サービスりょうきん
☆ Danh từ
Phí dịch vụ

サービス料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サービス料金
病院の医療サービス料金 びょーいんのいりょーサービスりょーきん
chi phí các dịch vụ điều trị tại bệnh viện
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
サービス料 サービスりょう
phí dịch vụ
金融サービス きんゆうサービス
dịch vụ tài chính
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng