病院の医療サービス料金
びょーいんのいりょーサービスりょーきん
Chi phí các dịch vụ điều trị tại bệnh viện
病院の医療サービス料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 病院の医療サービス料金
医療サービス いりょうサービス
dịch vụ y học
サービス料金 サービスりょうきん
phí dịch vụ
病院医学 びょういんいがく
y học bệnh viện
医療材料 いりょうざいりょう
y học cung cấp
救急医療サービス きゅうきゅういりょうサービス
dịch vụ y tế khẩn cấp
歯科医療サービス しかいりょうサービス
dịch vụ điều trị nha khoa
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).