Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
挑戦いかに ちょうせんいかに
How dare you!
サーフィン
môn lướt sóng.
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try