Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーブ 2000
quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền).
アンダーハンドサーブ アンダーハンド・サーブ
underhand serve
サーブポイント サーブ・ポイント
serve point
フローターサーブ フローター・サーブ
floater serve
ドライブサーブ ドライブ・サーブ
drive serve
サーブアンドボレー サーブ・アンド・ボレー
serve and volley
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000