サーブ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền).

Bảng chia động từ của サーブ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サーブする |
Quá khứ (た) | サーブした |
Phủ định (未然) | サーブしない |
Lịch sự (丁寧) | サーブします |
te (て) | サーブして |
Khả năng (可能) | サーブできる |
Thụ động (受身) | サーブされる |
Sai khiến (使役) | サーブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サーブすられる |
Điều kiện (条件) | サーブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サーブしろ |
Ý chí (意向) | サーブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サーブするな |
サーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーブ
アンダーハンドサーブ アンダーハンド・サーブ
giao bóng thấp tay
サーブポイント サーブ・ポイント
điểm dịch vụ; điểm phục vụ
フローターサーブ フローター・サーブ
cú giao bóng nổi (trong bóng chuyền)
ドライブサーブ ドライブ・サーブ
thuật ngữ trong quần vợt chỉ kỹ thuật giao bóng mạnh mẽ; cú giao bóng mạnh
サーブアンドボレー サーブ・アンド・ボレー
giao bóng tấn công (kỹ thuật trong môn quần vợt)