Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サーブ・96
quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền).
アンダーハンドサーブ アンダーハンド・サーブ
giao bóng thấp tay
サーブポイント サーブ・ポイント
điểm dịch vụ; điểm phục vụ
フローターサーブ フローター・サーブ
cú giao bóng nổi (trong bóng chuyền)
ドライブサーブ ドライブ・サーブ
thuật ngữ trong quần vợt chỉ kỹ thuật giao bóng mạnh mẽ; cú giao bóng mạnh
サーブアンドボレー サーブ・アンド・ボレー
giao bóng tấn công (kỹ thuật trong môn quần vợt)
リンパ球抗原96 リンパきゅーこーげん96
kháng nguyên tế bào bạch huyết 96