Các từ liên quan tới ザッツ・ザ・ウェイ・イット・イズ
nó
イットガール イット・ガール
it girl (những cô gái trẻ đẹp, nổi bật nhờ sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông)
đường; cách; lối.
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
ウェー ウエー ウェイ
way
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu