Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
伝記作者 でんきさくしゃ
Người viết tiểu sử.
記憶をたどる きおくをたどる
lần theo ký ức
憶える おぼえる
nhớ; thu thập lại
記憶する きおくする
ghi nhớ
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
熱を伝える ねつをつたえる
truyền nhiệt, dẫn nhiệt
記憶法 きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh