Kết quả tra cứu 考えを伝える
Các từ liên quan tới 考えを伝える
考えを伝える
かんがえをつたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Chuyên chở một có những tư duy

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 考えを伝える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考えを伝える/かんがえをつたえるる |
Quá khứ (た) | 考えを伝えた |
Phủ định (未然) | 考えを伝えない |
Lịch sự (丁寧) | 考えを伝えます |
te (て) | 考えを伝えて |
Khả năng (可能) | 考えを伝えられる |
Thụ động (受身) | 考えを伝えられる |
Sai khiến (使役) | 考えを伝えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考えを伝えられる |
Điều kiện (条件) | 考えを伝えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 考えを伝えいろ |
Ý chí (意向) | 考えを伝えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 考えを伝えるな |