Các từ liên quan tới ザ・ショー・ストッパー
ストッパー ストッパー
cái chặn; cái giữ.
シートベルト ストッパー シートベルト ストッパー シートベルト ストッパー
kẹp cố định dây an toàn
cái chặn
ブレーキ/ストッパー ブレーキ/ストッパー
phanh/dừng
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
レール/ストッパー/プライスレール レール/ストッパー/プライスレール
Đường ray/chặn/đường ray giá
the
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp