Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・スクリプト
スクリプト スクリプト
kịch bản
ログオン・スクリプト ログオン・スクリプト
tập lệnh đăng nhập
スクリプト体 スクリプトたい
kiểu chữ script
スクリプトヘッダー スクリプトヘッダ スクリプト・ヘッダー スクリプト・ヘッダ
script header
ログインスクリプト ログイン・スクリプト
kịch bản đăng nhập
ログオンスクリプト ログオン・スクリプト
nguyên bản đăng nhập
スクリプトエンジン スクリプト・エンジン
công cụ viết kịch bản
コンプレックススクリプト コンプレックス・スクリプト
kịch bản phức tạp