Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダーティー ダーティ
dirty (often as in underhand, immoral, illegal)
マック版 マックはん
phiên bản cho máy mac
ダーティーフロート ダーティー・フロート
dirty float
ダーティーボム ダーティー・ボム
dirty bomb
マック
ông
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy