Các từ liên quan tới ザ・デイリー・ショー
デーリー デイリー
hàng ngày; ngày ngày.
デイリーニュース デイリー・ニュース
tin tức hàng ngày.
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
the
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ショービズ ショー・ビズ
show biz