Các từ liên quan tới ザ・デイリー・ショー
デーリー デイリー
hàng ngày; ngày ngày.
デイリーニュース デイリー・ニュース
tin tức hàng ngày.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
the