Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドライバー ドライバ ドライバー
tô vít; tuốc nơ vít.
ドライバー
tuốc nơ vít
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
ザ
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
パーキングドライバー パーキング・ドライバー
parking valet
テストドライバー テスト・ドライバー
test driver
パイルドライバー パイル・ドライバー
pile driver