Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンチ
cái đột lỗ, khuôn dập
đục lỗ giấy, bấm lỗ giấy
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
ザ
the
壁パンチ かべパンチ
punching the wall
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ゾーンパンチ ゾーン・パンチ
sự đục lỗ vùng
パンチショット パンチ・ショット
cú đánh bóng thấp (golf)