Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ヒル
ヒル類 ヒルるい
các loại đỉa
con đỉa, con vắt
ラージヒル ラージ・ヒル
large hill
ノーマルヒル ノーマル・ヒル
normal hill
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ヒル療法 ヒルりょうほう
liệu pháp dùng đỉa chữa bệnh
蛭 ひる ヒル
con đỉa
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)