Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ペーパー
ペーパー ペーパー
giấy.
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー
người giữ giấy
クオリティーペーパー クォリティーペーパー クオリティー・ペーパー クォリティー・ペーパー
quality paper
替ペーパー かえペーパー
Giấy thay thế.
布ペーパー ぬのペーパー
giấy nhám vài
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)