Các từ liên quan tới ザ・マミー・ミュージアム〜ハムナプトラ 神々の呪い〜
マミー マミー
mẹ ơi
神呪 しんじゅ じんじゅ
thần chú
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
bảo tàng; viện bảo tàng.
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà