Các từ liên quan tới ザ・ルーシー・ショー
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ショービズ ショー・ビズ
show biz
ショーガール ショー・ガール
show girl
モーターショー モーター・ショー
buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy.