Các từ liên quan tới ザ・レイト・ショー・ウィズ・スティーヴン・コルベア
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
バリアブルビットレイト バリアブル・ビット・レイト
tốc độ biến đổi bit
コンスタントビットレイト コンスタント・ビット・レイト
tốc độ bit không đổi
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
the
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.