Các từ liên quan tới ザ・レディ・イズ・ア・トランプ
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
bà; phu nhân; quý nương.
bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
スキンレディ スキン・レディ
door-to-door condom sales-lady
ソープレディ ソープ・レディ
gái mại dâm làm việc tại một Soapland
トランプ狂 トランプきょう
người mê đánh bạc, người có máu bài bạc
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....