トランプ
☆ Danh từ
Bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
トランプ
(
遊
び)をする
Chơi tú lơ khơ
トランプ
を
樫
の
テーブル
に
置
いて。
Đặt bộ bài trên bàn oaken.
Lá bài.
トランプ占
いをしてあげましょう。
Hãy để tôi cho bạn biết vận may của bạn với những lá bài.

Từ đồng nghĩa của トランプ
noun