Các từ liên quan tới ザ・ローリング・ストーンズ シャイン・ア・ライト
ローリング族 ローリングぞく
illegal street racers (on motorbikes)
sự lăn
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan
南ア なんア みなみア
Nam Phi
ライト ライト
đèn
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ