Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・対決!
対決 たいけつ
đối chất
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
対決姿勢 たいけつしせい
thái độ đối đầu
全面対決 ぜんめんたいけつ
đối đầu toàn diện
軍事対決 ぐんじたいけつ
đương đầu quân đội