Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シアン化物中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
シアン化合物 シアンかごうぶつ
hợp chất hóa học Cyanide
フッ化物中毒 ふっかぶつちゅーどく
ngộ độc fluoride