シェア
シェア
Cổ phần
Share (phần mềm chia sẻ tập tin (phần mềm p2p) dành cho windows được phát triển và phân phối tại nhật bản)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thị phần; cổ phần.

Từ đồng nghĩa của シェア
noun
Bảng chia động từ của シェア
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シェアする |
Quá khứ (た) | シェアした |
Phủ định (未然) | シェアしない |
Lịch sự (丁寧) | シェアします |
te (て) | シェアして |
Khả năng (可能) | シェアできる |
Thụ động (受身) | シェアされる |
Sai khiến (使役) | シェアさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シェアすられる |
Điều kiện (条件) | シェアすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シェアしろ |
Ý chí (意向) | シェアしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シェアするな |