Các từ liên quan tới シェアード・ナッシング・アーキテクチャ
shared
sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng.
ナッシング・ダン ナッシング・ダン
không thể làm được gì nữa rồi
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
シェアードライブラリ シェアード・ライブラリ
thư viện chia sẻ
シェアードメモリー シェアード・メモリー
bộ nhớ dùng chung
シェアードハブ シェアード・ハブ
hub (bộ chia mạng)
シェアードメモリ シェアード・メモリ
bộ nhớ chia sẻ