アーキテクチャ
アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
Ngành kiến trúc
☆ Danh từ
Kiến trúc sư; kiến trúc
この
アーキテクチャー
を
利用
すれば、
同時
に
三
つの
違
ったことができる。
Nếu sử dụng kiến trúc này, ta có thể làm được 3 cái khác nhau cùng 1 lúc.
オープン・アーキテクチャー
を
基盤
(きばん)とした
コンピュータ・システム
を
構築
(こうちく)する
Xây dựng hệ thống máy tính với kiểu cấu trúc mở làm cơ sở .

Từ đồng nghĩa của アーキテクチャ
noun
アーキテクチャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アーキテクチャ
システムネットワークアーキテクチャ システムズネットワークアーキテクチャ システム・ネットワーク・アーキテクチャ システムズ・ネットワーク・アーキテクチャ
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng (SNA)
Hammerアーキテクチャ Hammerアーキテクチャ
kiến trúc búa (hammer architecture)
x86アーキテクチャ x86アーキテクチャ
kiến trúc x86
VIアーキテクチャ VIアーキテクチャ
kiến trúc giao diện ảo (via)
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
ロード/ストア・アーキテクチャ ロード/ストア・アーキテクチャ
kiến trúc lưu trữ tải
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
階層アーキテクチャ かいそうアーキテクチャ
kiến trúc phân lớp