Các từ liên quan tới シェラトン・グランデ・トーキョーベイ・ホテル
to; vĩ đại; lớn
khách sạn.
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
モーターホテル モーター・ホテル
motor hotel, motel
ホテルヘルス ホテル・ヘルス
dịch vụ giải trí người lớn tại khách sạn (thường chỉ dịch vụ tiếp viên, massage có yếu tố người lớn, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn ở Nhật Bản)
ベビーホテル ベビー・ホテル
khách sạn giữ trẻ