ホテル
☆ Danh từ
Khách sạn.
ホテル
には、ほかに5
人
の
客
がいます。
Có năm khách khác tại khách sạn.
ホテル
の
金庫
に
預
けている
物
があります。
Tôi có một số thứ trong két an toàn của khách sạn.
ホテル
に
戻
ろう。
Hãy trở về khách sạn.

Từ đồng nghĩa của ホテル
noun
ホテル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホテル
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
モーターホテル モーター・ホテル
motor hotel, motel
ホテルヘルス ホテル・ヘルス
dịch vụ giải trí người lớn tại khách sạn (thường chỉ dịch vụ tiếp viên, massage có yếu tố người lớn, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn ở Nhật Bản)
ベビーホテル ベビー・ホテル
khách sạn giữ trẻ
シティホテル シティ・ホテル
khách sạn thành phố; khách sạn đô thị
一流ホテル いちりゅうホテル
khách sạn hạng nhất