Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シェルピンスキーのギャスケット シェルピンスキーのガスケット
Sierpinski gasket, Sierpinski triangle
カーペット カーペット
thảm trải nền nhà; thảm
カーペット
thảm sàn
電気カーペット でんきカーペット
thảm điện
タイル/カーペット用 タイル/カーペットよう
Sử dụng cho gạch lát/ thảm trải sàn.
シャギーカーペット シャギー・カーペット
shaggy carpet
ウッドカーペット ウッド・カーペット
wood carpet, fabric (or linoleum) backed wooden floor covering
ループカーペット ループ・カーペット
loop carpet