Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針状ころ軸受 はりじょうころじくうけ
ổ trục hình kim
ころ軸受 ころじくうけ
ổ bi
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
スラストころ軸受
ổ đũa hướng trục
ラジアルころ軸受 ラジアルころじくうけ
ổ đũa hướng tâm
ころ軸受け ころじくうけ
ổ lăn
円筒ころ軸受
ổ trục hình trụ
針状 はりじょう しんじょう しんじょう、はりじょう
hình kim; nhọn, có đầu nhọn