針状
はりじょう しんじょう しんじょう、はりじょう「CHÂM TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hình kim; nhọn, có đầu nhọn

針状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針状
針状ころ軸受 はりじょうころじくうけ
ổ trục hình kim
シェル形針状ころ軸受 シェルがたはりじょーころじくうけ
vòng bi lăn kim
翼状針 よくじょうしん
kim bướm
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
kim
針 はり ち
châm