Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカゴ・ハウス
Chicago
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
ngôi nhà.
Nhà kính
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
脱法ハウス だっぽうハウス
apartment too small to be legally rented out, and hence let as office or storage space
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính