Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シガー・ロス
xì gà.
シガーライター シガーライタ シガー・ライター シガー・ライタ
cigarette lighter (in an automobile), car cigar lighter
シガーボックス シガー・ボックス
cigar box
シガーソケット シガー・ソケット
cigarette lighter socket (in an automobile), cigarette lighter receptacle
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
シガーライターソケット シガー・ライター・ソケット
cigarette lighter socket (in an automobile)
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí