シクる
しくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To fail, to stuff up

Bảng chia động từ của シクる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シクる/しくるる |
Quá khứ (た) | シクった |
Phủ định (未然) | シクらない |
Lịch sự (丁寧) | シクります |
te (て) | シクって |
Khả năng (可能) | シクれる |
Thụ động (受身) | シクられる |
Sai khiến (使役) | シクらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シクられる |
Điều kiện (条件) | シクれば |
Mệnh lệnh (命令) | シクれ |
Ý chí (意向) | シクろう |
Cấm chỉ(禁止) | シクるな |
シクる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シクる
形シク けいシク
shiku adjective
シク教 シクきょう シークきょう
đạo Sikh (một tôn giáo ở Ấn Độ)
シク戦争 シクせんそう
Chiến tranh Anh-Sikh
シク活用 シクかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "shiki" and predicative form ending in "shi")
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống