形シク
けいシク「HÌNH」
☆ Danh từ
Shiku adjective

形シク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形シク
シク教 シクきょう シークきょう
đạo Sikh (một tôn giáo ở Ấn Độ)
シクる しくる
to fail, to stuff up
シク戦争 シクせんそう
Chiến tranh Anh-Sikh
シク活用 シクかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "shiki" and predicative form ending in "shi")
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).